Characters remaining: 500/500
Translation

se reposer

Academic
Friendly

Từ "se reposer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nghỉ ngơi" hoặc "để thư giãn". Đâymột động từ phản thân, có nghĩahành động xảy ra đối với chính bản thân người thực hiện. Dưới đâymột số điểm để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa cách sử dụng:
  • Se reposer: Nghĩanghỉ ngơi, thư giãn sau một thời gian làm việc hoặc căng thẳng.
  • Cấu trúc: "se" là một đại từ phản thân, "reposer" là động từ "nghỉ ngơi".
2. Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:
    • Après une longue journée de travail, je veux me reposer. (Sau một ngày làm việc dài, tôi muốn nghỉ ngơi.)
    • Il se repose sur le canapé. (Anh ấy đang nghỉ ngơi trên ghế sofa.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Se reposer sur quelqu'un: Nghĩa là "tin tưởng vào ai đó" hoặc "dựa vào ai đó".

    • Elle se repose entièrement sur son ami. ( ấy hoàn toàn tin tưởng vào bạn của mình.)
  • Se reposer sur ses lauriers: Một thành ngữ có nghĩa là "tự mãn với thành công", không cố gắng phát triển hơn nữa.

    • Il ne faut pas se reposer sur ses lauriers après avoir réussi. (Không nên tự mãn sau khi đã thành công.)
4. Các hình thức biến thể:
  • Je me repose: Tôi nghỉ ngơi.
  • Tu te reposes: Bạn nghỉ ngơi.
  • Il/Elle se repose: Anh ấy/ ấy nghỉ ngơi.
  • Nous nous reposons: Chúng tôi nghỉ ngơi.
  • Vous vous reposez: Các bạn nghỉ ngơi.
  • Ils/Elles se reposent: Họ nghỉ ngơi.
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Se détendre: Nghĩa là "thư giãn". Đâymột động từ không phản thân nhưngý nghĩa tương tự.
    • Je me détends après le travail. (Tôi thư giãn sau công việc.)
6. Một số cụm động từ khác:
  • Reposer quelque chose: Đặt một cái gì đó xuống hoặc để cho một cái gì đó nghỉ ngơi.
    • Repose le livre sur la table. (Đặt quyển sách lên bàn.)
7. Một số idioms liên quan:
  • Se reposer les neurones: Nghĩa là "thư giãn đầu óc".
  • Se reposer sur ses acquis: Nghĩa là "dựa vào những đã đạt được".
tự động từ
  1. nghỉ, nghỉ ngơi
    • Laissez-le se reposer
      để anh ấy nghỉ
  2. tin cậy vào
    • Il se repose entièrement sur son ami
      anh ấy tin cậy hoàn toàn vào bạn
    • se reposer sur ses lauriers
      tự mãn với thành công

Comments and discussion on the word "se reposer"