Từ "se reposer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nghỉ ngơi" hoặc "để thư giãn". Đây là một động từ phản thân, có nghĩa là hành động xảy ra đối với chính bản thân người thực hiện. Dưới đây là một số điểm để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
1. Định nghĩa và cách sử dụng:
Se reposer: Nghĩa là nghỉ ngơi, thư giãn sau một thời gian làm việc hoặc căng thẳng.
Cấu trúc: "se" là một đại từ phản thân, và "reposer" là động từ "nghỉ ngơi".
2. Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản:
Après une longue journée de travail, je veux me reposer. (Sau một ngày làm việc dài, tôi muốn nghỉ ngơi.)
Il se repose sur le canapé. (Anh ấy đang nghỉ ngơi trên ghế sofa.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
Se reposer sur quelqu'un: Nghĩa là "tin tưởng vào ai đó" hoặc "dựa vào ai đó".
Se reposer sur ses lauriers: Một thành ngữ có nghĩa là "tự mãn với thành công", không cố gắng phát triển hơn nữa.
4. Các hình thức biến thể:
Je me repose: Tôi nghỉ ngơi.
Tu te reposes: Bạn nghỉ ngơi.
Il/Elle se repose: Anh ấy/Cô ấy nghỉ ngơi.
Nous nous reposons: Chúng tôi nghỉ ngơi.
Vous vous reposez: Các bạn nghỉ ngơi.
Ils/Elles se reposent: Họ nghỉ ngơi.
5. Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
6. Một số cụm động từ khác:
7. Một số idioms liên quan: